toe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toe
Phát âm : /tou/
+ danh từ
- ngón chân
- big toe
ngón chân cái
- little toe
ngón chân út
- from top to toe
từ đầu đến chân
- big toe
- mũi (giày, dép, ủng)
- chân (tường)
- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
- to tread on someone's toes
- (xem) tread
- to turn up one's toes
- chết, bỏ đời
+ ngoại động từ
- đặt ngón chân vào
- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
- (thể dục,thể thao) sút (bóng)
- (thông tục) đá đít
- to toe someone
đá đít ai
- to toe someone
- to toe in
- đi chân chữ bát
- to toe in
- đi chân chữ bát
- to toe out
- đi chân vòng kiềng
- to toe the line
- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
- to make someone toe the line
- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
- bắt ai phục tùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toe":
t ta tat tatou taut taw tea teat ted tee more... - Những từ có chứa "toe":
autoerotic dostoevski dostoevskian dostoevsky even-toed grottoes hammer-toe heel-and-toe in-toed mistletoe more...
Lượt xem: 275