teat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teat
Phát âm : /ti:t/
+ danh từ
- đầu vú, núm vú (đàn bà)
- núm vú cao su (cho trẻ con bú)
- (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)
- teat screw
bu lông đầu tròn
- teat screw
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teat":
t ta tat ta-ta tatou taut taw tea teat ted more... - Những từ có chứa "teat":
bracteate coeloglossum bracteatum ebracteate outeat outeaten silky anteater steatite steatitic steatopygia steatopygous more...
Lượt xem: 641