--

teat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teat

Phát âm : /ti:t/

+ danh từ

  • đầu vú, núm vú (đàn bà)
  • núm vú cao su (cho trẻ con bú)
  • (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)
    • teat screw
      bu lông đầu tròn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teat"
Lượt xem: 654