taut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taut
Phát âm : /tɔ:t/
+ tính từ
- (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
- tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
- (thông tục) căng thẳng
- taut nerves
thần kinh căng thẳng
- taut situation
tình hình căng thẳng
- taut nerves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taut":
t ta tat ta-ta tatou tattoo taut taw tea teat more... - Những từ có chứa "taut":
taut tauten tautly tautness tautologic tautological tautologise tautologist tautologize tautology more... - Những từ có chứa "taut" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
riết căng
Lượt xem: 706