--

taut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taut

Phát âm : /tɔ:t/

+ tính từ

  • (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)
  • tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)
  • (thông tục) căng thẳng
    • taut nerves
      thần kinh căng thẳng
    • taut situation
      tình hình căng thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taut"
Lượt xem: 722