--

tea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tea

Phát âm : /ti:/

+ danh từ

  • cây chè
  • chè, trà; nước chè, nước trà
    • to drink tea
      uống trà
    • weak tea
      trà loãng
    • strong tea
      trà đậm
  • tiệc trà, bữa trà
  • husband's tea
    • (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
  • I don't eat tea
    • tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà

+ nội động từ

  • uống trà

+ ngoại động từ

  • mời uống trà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tea"
Lượt xem: 615

Từ vừa tra