tress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tress
Phát âm : /tres/
+ danh từ
- bím tóc
- bộc tóc (đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tress":
tarsi tarsus terse theirs there's thrash thresh thrush torso torus more... - Những từ có chứa "tress":
actress ancestress arbitress aviatress bee-mistress benefactress buttress buttressed cinemactress cloistress more...
Lượt xem: 379