triple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triple
Phát âm : /'tripl/
+ tính từ
- có ba cái, gồm ba phần
- Triple Alliance
đồng minh ba nước
- triple time
(âm nhạc) nhịp ba
- Triple Alliance
- ba lần, gấp ba
+ động từ
- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
- to triple the income
tăng thu nhập lên ba lần
- the output tripled
sản lượng tăng gấp ba
- to triple the income
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
treble threefold three-fold ternary triplex trio triad triplet three-base hit three-bagger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triple"
Lượt xem: 693