trio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trio
Phát âm : /'tri:ou/
+ danh từ
- (âm nhạc) bộ ba
- (âm nhạc) phần triô
- bộ ba
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trio":
tar tare taro tarry tear terror their three threw thro more... - Những từ có chứa "trio":
atrioventricular blue vitriol compatriot compatriotic histrion histrionic histrionics illustrious illustriousness industrious more...
Lượt xem: 1186