trite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trite
Phát âm : /trait/
+ tính từ
- cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
- a trite idea
một ý kiến lặp đi lặp lại
- a trite idea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trite":
tarot tart third thirty thorite tirade tired titrate tort trade more... - Những từ có chứa "trite":
attrited contrite contriteness detrited nitrite trite triteness uncontrite - Những từ có chứa "trite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhàm sáo rỗng sáo
Lượt xem: 389