tort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tort
Phát âm : /tɔ:t/
+ danh từ
- (pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tort":
tardo tardy tarot tart third thirty thorite threat throat thwart more... - Những từ có chứa "tort":
bistort contort contorted contortedness contortion contortionist desert tortoise desmodium tortuosum distort distortable more...
Lượt xem: 503