trait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trait
Phát âm : /trei, (Mỹ) treit/
+ danh từ
- nét, điểm
- a trait of irony
một nét giễu cợt châm biếm
- the chief traits in someone's charater
những nét chính trong tình hình của ai
- a trait of irony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trait"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trait":
tarot tart threat throat thwart tirade torrid tort trade trait more... - Những từ có chứa "trait":
cook strait desperate straits dire straits distrait in straitened circumstances portrait portraitist portraiture self-portrait strait more... - Những từ có chứa "trait" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tính cách đặc điểm tính bẩm chất kiến trúc
Lượt xem: 545