unmoved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmoved
Phát âm : /'ʌn'mu:vd/
+ tính từ
- không động đậy, không nhúc nhích
- (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in-situ unmoved(p) unaffected untouched - Từ trái nghĩa:
moved(p) affected stirred touched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmoved"
Lượt xem: 490