validate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: validate
Phát âm : /'vælideit/
+ ngoại động từ
- làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corroborate formalize formalise - Từ trái nghĩa:
invalidate void vitiate nullify annul quash avoid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "validate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "validate":
valid validate validity - Những từ có chứa "validate":
invalidate invalidated validate
Lượt xem: 684