vibration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibration
Phát âm : /vai'breiʃn/
+ danh từ
- sự rung động; sự làm rung động
- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động
- amplitude of vibration
độ biến chấn động
- forced vibration
chấn động cưỡng bức
- free vibration
chấn động tự do
- amplitude of vibration
- sự chấn động
- a vibration of opinion
sự chấn động dư luận
- a vibration of opinion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vibe oscillation shaking shakiness trembling quiver quivering palpitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vibration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vibration":
variation vibration - Những từ có chứa "vibration":
vibration vibrational
Lượt xem: 638