--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
veal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
veal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veal
Phát âm : /vi:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thịt bê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"veal"
:
vale
value
veal
vealy
veil
vela
viable
vial
vile
villa
more...
Những từ có chứa
"veal"
:
cut of veal
foveal
reveal
revealable
unrevealed
veal
veal-skin
vealy
Lượt xem: 896
Từ vừa tra
+
veal
:
thịt bê