--

vial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vial

Phát âm : /'vaiəl/

+ danh từ

  • lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
  • to pour out vials of wrath
    • trút giận; trả thù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vial"
Lượt xem: 668