vial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vial
Phát âm : /'vaiəl/
+ danh từ
- lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
- to pour out vials of wrath
- trút giận; trả thù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vial":
vale value veal vealy veil vela viable vial vile villa more... - Những từ có chứa "vial":
alluvial antediluvial convivial conviviality diluvial exuvial fluvial illuvial jovial joviality more... - Những từ có chứa "vial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ve cút
Lượt xem: 681