viz
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viz
Phát âm : /vi'di:liset/
+ phó từ
- (viết tắt) của videlicet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viz"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viz":
vac vas vasa vase vex vice visa vise visé viz more... - Những từ có chứa "viz":
bolshevize collectivization collectivize jarovization viz vizard vizier vizir vizor yarovization more...
Lượt xem: 702