watery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watery
Phát âm : /'wɔ:təri/
+ tính từ
- ướt, đẫm nước, sũng nước
- watery eyes
mắt đẫm lệ
- watery clouds
mây sũng nước, mây mưa
- watery weather
tiết trời ướt át
- watery eyes
- loãng, lỏng, nhạt
- watery soup
cháo loãng
- watery soup
- bạc thếch (màu)
- watery colour
màu bạc thếch
- watery colour
- nhạt nhẽo, vô vị
- watery style
văn nhạt nhẽo
- watery talk
câu chuyện nhạt nhẽo
- watery style
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watery"
Lượt xem: 726