--

wax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wax

Phát âm : /wæks/

+ danh từ

  • sáp ong ((cũng) beeswax)
  • chất sáp
    • vegetable wax
      sáp thực vật
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
  • like wax in someone's hands
    • bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo

+ ngoại động từ

  • đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
    • to wax a table
      đánh bóng bàn bằng sáp
    • to wax a thread
      vuốt sáp một sợi chỉ

+ nội động từ

  • tròn dần (trăng)
    • the moon waxes and wanes
      mặt trăng khi tròn khi khuyết
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
    • to wax merry
      trở nên vui vẻ
    • to wax indignant
      nổi cơn phẫn nộ

+ danh từ

  • (từ lóng) cơn giận
    • to be in a wax
      đang nổi giận
    • to get in a wax
      nổi giận
    • to put someone in a wax
      làm cho ai nổi giận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wax"
Lượt xem: 885