--

laugh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laugh

Phát âm : /lɑ:f/

+ danh từ

  • tiếng cười
    • to burst into a laugh
      cười phá lên
    • to have a good laugh at somebody
      được cười ai một trận thoả thích
    • to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side
      cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai
    • to force a laugh
      gượng cười

+ động từ

  • cười, cười vui, cười cợt
    • to laugh oneself into fits (convulsions)
      cười đau cả bụng
    • to burst out laughing
      cười phá lên
    • to laugh a bitter laugh
      cười cái cười chua chát
    • to laugh oneself helpless
      cười phát sặc lên, cười phát ho lên
  • to laugh at
    • cười, cười nhạo, cười coi thường
  • to laugh away
    • cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
      • to laugh away one's fears and anxiety
        cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi
  • to laugh down
    • cười át đi
  • to laugh off
    • cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà
  • to laugh over
    • cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • to laugh in someone's face
    • cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
  • to laugh in one's sleeve
    • cười thầm
  • to laugh on the other side (corner) of the mouth
  • to laugh on the wrong side of one's mouth (face)
    • đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu
  • to laugh somebody out of court
    • bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa
  • to laugh somebody out of some habit
    • cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
  • he laughs best who laughts last
    • (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laugh"
Lượt xem: 686