wife
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wife
Phát âm : /waif/
+ danh từ, số nhiều wives
- vợ
- to take to wife
(từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- to take to wife
- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
husband hubby married man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wife"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wife":
waif waive wave wavy weave web weep we've whiff whip more... - Những từ có chứa "wife":
ale-wife fishwife goodwife housewife housewifely housewifery midwife midwifery old-wife spaewife more... - Những từ có chứa "wife" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mợ hiền thê phu phụ nhà tôi cháu dâu họ ngoại kết bạn bạn ăn nằm bố kinh more...
Lượt xem: 529