--

wordy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wordy

Phát âm : /'wə:di/

+ tính từ

  • dài dòng
    • a wordy telegram
      bức điện dài dòng
    • wordy person
      người nói dài
  • khẩu, (bằng) miệng
    • a wordy battle
      một cuộc đấu khẩu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wordy"
Lượt xem: 547