wonky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wonky
Phát âm : /'wɔɳki/
+ tính từ
- (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp
- a wonky table
cái bàn lung lay
- a wonky table
- què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
- không đáng tin cậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wonky"
Lượt xem: 488