--

wonky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wonky

Phát âm : /'wɔɳki/

+ tính từ

  • (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp
    • a wonky table
      cái bàn lung lay
  • què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)
  • không đáng tin cậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wonky"
Lượt xem: 438