wrest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrest
Phát âm : /rest/
+ danh từ
- sự vặn mạnh
- (âm nhạc) chìa khoá lên dây
+ ngoại động từ
- (+ from, out of) giật mạnh
- to wrest a sword out of someone's hand
giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
- to wrest a sword out of someone's hand
- vặn mạnh
- (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra
- to wrest a confession
cố moi ra một lời thú tội
- to wrest back
giành lại (tự do...)
- to wrest a confession
- làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrest"
Lượt xem: 385