--

wrest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrest

Phát âm : /rest/

+ danh từ

  • sự vặn mạnh
  • (âm nhạc) chìa khoá lên dây

+ ngoại động từ

  • (+ from, out of) giật mạnh
    • to wrest a sword out of someone's hand
      giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
  • vặn mạnh
  • (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra
    • to wrest a confession
      cố moi ra một lời thú tội
    • to wrest back
      giành lại (tự do...)
  • làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrest"
Lượt xem: 333