--

foster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foster

Phát âm : /'fɔstə/

+ ngoại động từ

  • nuôi dưỡng, nuôi nấng
    • to foster a child
      nuôi nấng một đứa trẻ
  • bồi dưỡng
    • to foster musical ability
      bồi dưỡng khả năng về nhạc
  • ấp ủ, nuôi
    • to foster hopes for success
      ấp ủ hy vọng thắng lợi
  • thuận lợi cho (điều kiện)
  • khuyến khích, cỗ vũ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foster"
Lượt xem: 1436