goat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goat
Phát âm : /gout/
+ danh từ
- (động vật học) con dê
- người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
- (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
- to get somebody goat
- trêu gan (chọc tức) ai
- to play the giddy goat
- (xem) giddy
- to separate the sheep from the goats
- lấy tinh bỏ thô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Capricorn Capricorn the Goat Goat butt laughingstock stooge caprine animal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "goat":
gad gait gat gate gaud get get at ghost gigot gist more... - Những từ có chứa "goat":
billy-goat domestic goat goat goat's wool goat-herd goat-sucker goatee goateed goatish goatling more... - Những từ có chứa "goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dê be be nồng
Lượt xem: 2979