mo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mo
Phát âm : /mou/
+ danh từ
- (thông tục) (như) moment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Missouri Show Me State MO molybdenum Mo atomic number 42 moment minute second bit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mo":
m m.a ma maim main mama man mane many maw more... - Những từ có chứa "mo":
* common carotid artery a la mode abelmosk accommodate accommodating accommodation accommodation train accommodation unit accommodation-ladder accommodational more...
Lượt xem: 1103