marine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marine
Phát âm : /mə'ri:n/
+ tính từ
- (thuộc) biển
- marine plant
cây ở biển
- marine bird
chim biển
- marine plant
- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
- marine bureau
cục hàng hải
- marine bureau
- (thuộc) hải quân
+ danh từ
- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)
- hải quân
- the ministry of marine
bộ hải quân
- the ministry of marine
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
- tranh vẽ cảnh biển
- tell it to the marines
- đem nói cái đó cho ma nó nghe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nautical maritime Marine devil dog leatherneck shipboard soldier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marine":
marina marine maroon merino moraine morion morn moron murine Marian - Những từ có chứa "marine":
anti-submarine aquamarine cobalt ultramarine horse-marines marine mariner submarine submarine chaser submariner transmarine more... - Những từ có chứa "marine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biển tiến lục chiến
Lượt xem: 1609