reef
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reef
Phát âm : /ri:f/
+ danh từ
- đá ngầm
- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
+ danh từ
- (hàng hải) mép buồm
- to take in a reef
xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
- to let out a reef
tháo (cởi) mép buồm
- to take in a reef
+ ngoại động từ
- cuốn mép (buồm) lại
- thu ngắn (cột buồm...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Witwatersrand Rand Reef
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reef"
Lượt xem: 900