reeve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reeve
Phát âm : /ri:v/
+ danh từ
- (sử học) thị trưởng; quận trưởng
- chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa)
+ ngoại động từ rove, reeved
- luồn, xỏ (dây...)
- to reeve a rope
luồn dây (qua ròng rọc...)
- to reeve a rope
- (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
- (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reeve"
Lượt xem: 626