rome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rome
Phát âm : /roum/
+ danh từ
- thành La mã
- đế quốc La mã
- nhà thờ La mã
- Rome was not built in a day
- sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
- when in Rome, do as the Romans do
- (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rome Roma Eternal City Italian capital capital of Italy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rome":
rain ram ramie ran ranee rani ream rein reman rename more... - Những từ có chứa "rome":
acromegalic acromegaly aerodrome aeromechanic aeromechanics aeromedical aerometer airdrome andromeda arthromeric more...
Lượt xem: 656