--

sue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sue

Phát âm : /sju:/

+ ngoại động từ

  • kiện
    • to sue to somebody for damages
      kiện ai đòi bồi thường

+ nội động từ

  • đi kiện, kiện
  • yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
    • to sue to someone for something
      yêu cầu người nào một việc gì
    • to sue for a woman's hand
      cầu hôn
  • to sue out
    • (pháp lý) xin và được ân xá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sue"
Lượt xem: 785