ted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ted
Phát âm : /ted/
+ ngoại động từ
- giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ted":
t ta tat taut taw tea teat ted tee teeth more... - Những từ có chứa "ted":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abbreviated ablated aborted abstracted abstractedly abstractedness accented accented accepted more...
Lượt xem: 907