--

accede

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accede

Phát âm : /æk'si:d/

+ nội động từ

  • đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
    • to accede to an apinion
      đồng ý với một ý kiến
    • to accede to a policy
      tán thành một chính sách
  • lên (ngôi), nhậm (chức)
    • to accede to the throne
      lên ngôi
    • to accede to an office
      nhậm chức
  • gia nhập, tham gia
    • to acceden to a party
      gia nhập một đảng phái
    • to accede to a treaty
      tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accede"
Lượt xem: 536