acknowledge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acknowledge
Phát âm : /ək'nɔlidʤ/
+ ngoại động từ
- nhận, thừa nhận, công nhận
- to acknowledge one's error
nhận là mắc sai lầm
- to be acknowledged as the best player in the team
được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
- to acknowledge someone's nod
nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
- to acknowledge one's error
- báo cho biết đã nhận được
- to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter
báo là đã nhận được thư
- to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter
- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
- to acknowledge someone's service
đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
- to acknowledge someone's kindness
cảm tạ lòng tốt của ai
- to acknowledge someone's service
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acknowledge"
- Những từ có chứa "acknowledge":
acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgement unacknowledged - Những từ có chứa "acknowledge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhìn nhận nhận tội ghi nhập ghi nhận nhận
Lượt xem: 959