addled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addled+ Adjective
- bối rối, rối trí, mơ hồ
- (trứng) không ăn được nữa, thối, hỏng, ung
- an addled egg
một quả trứng bị ung
- an addled egg
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
befuddled muddled muzzy woolly wooly woolly-headed wooly-minded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addled"
Lượt xem: 536