--

addled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addled

+ Adjective

  • bối rối, rối trí, mơ hồ
  • (trứng) không ăn được nữa, thối, hỏng, ung
    • an addled egg
      một quả trứng bị ung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "addled"
    adult addled
  • Những từ có chứa "addled"
    addled raddled
Lượt xem: 489