akin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: akin
Phát âm : /ə'kin/
+ tính từ
- thân thuộc, bà con, có họ
- hơi giống, na ná
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
akin(p) blood-related cognate consanguine consanguineous consanguineal kin(p) kindred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "akin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "akin":
acme again agony akene akin ashen assign auxin awaken axiom more... - Những từ có chứa "akin":
akin back-breaking baking baking hot baking-powder bantu-speaking breathtaking cabinet-making creakiness dangerous undertaking more...
Lượt xem: 642