--

awaken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awaken

Phát âm : /ə'weikən/

+ tính từ

  • thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ
    • to lie awaken
      nằm thức, nằm không ngủ
    • to try to keep awaken
      còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác
  • awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ
    • to be fully awaken to the danger of the situation
      nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình

+ động từ

  • (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awaken"
Lượt xem: 567