ample
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ample
Phát âm : /'æmpl/
+ tính từ
- rộng, lụng thụng
- ample garments
quần áo lụng thụng
- ample garments
- nhiều, phong phú, dư dật
- ample resources
nguồn lợi phong phú
- to have ample time
có dư (rộng) thời gian
- ample resources
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ample"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ample":
amble amiable ample ampoule ampule ampulla ampullae - Những từ có chứa "ample":
ample ampleness amplexicaul champleve counterexample deterrent example ensample example sample sampler more... - Những từ có chứa "ample" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thịnh soạn rộng
Lượt xem: 1572