author
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: author
Phát âm : /'ɔ:θə/
+ danh từ
- tác giả
- người tạo ra, người gây ra
- author of evil
người gây ra các điều ác
- author of evil
- (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "author"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "author":
addutor attar auditor author - Những từ có chứa "author":
antiauthoritarian author authoress authorial authorise authorised authoritarian authoritarianism authoritative authority more... - Những từ có chứa "author" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ biên chánh phạm soạn giả tác giả Nguyễn Dữ chú dẫn Nguyễn Du chủ ý hoạ Chu Văn An more...
Lượt xem: 435