backed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backed+ Adjective
- (phim, màng trên giấy ảnh) được phủ một lớp chất hấp thụ sáng ở phía sau mặt thể sữa
- có mặt phía sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "backed":
back-set backside backwood basket basset baste beaked bested bosket bucket more... - Những từ có chứa "backed":
backed barebacked broken-backed crook-backed eastern red-backed salamander hardbacked high-backed huckle-backed humpbacked hunchbacked more... - Những từ có chứa "backed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gù lưng còm
Lượt xem: 644