--

chì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chì

+ noun  

  • Lead
  • Sinker
    • mất cả chì lẫn chài
      to lose lock, stock and barrel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chì"
Lượt xem: 592

Từ vừa tra