drum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drum
Phát âm : /drʌm/
+ danh từ
- cái trống
- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)
- người đánh trống
- (giải phẫu) màng nhĩ
- thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)
- (kỹ thuật) trống tang
- winding drum
trống quấn dây
- winding drum
- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)
- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)
+ nội động từ
- đánh trống
- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
- to drum on the pianô
gõ gõ lên phím đàn pianô
- to drum at the door
đập cửa thình lình
- feet drum on floor
chân giậm thình thịch xuống sàn
- to drum on the pianô
- (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng
- to drum for customers
đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách
- to drum for customers
- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)
+ ngoại động từ
- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
- to drum one's finger on the tuble
gõ gõ ngón tay xuống bàn
- to drum one's finger on the tuble
- đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô
- to drum a tune on the pianô
đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô
- to drum a tune on the pianô
- (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai
- to drum something into someone's head
nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
- to drum something into someone's head
- (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
- to drum up customers
quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
- to drum up customers
- to drum out
- đánh trống đuổi đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drumfish brake drum metal drum barrel membranophone tympan cram grind away bone up swot get up mug up swot up bone beat thrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drum":
darn derm derma dern drain dram drama drawn dream dreamy more... - Những từ có chứa "drum":
conundrum coriandrum coriandrum sativum doldrums drum drum brake drum majorette drum printer drum roll drum sander more... - Những từ có chứa "drum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trống rinh trống cơm lùng tùng kèn trống phuy màng nhĩ gõ khua lân more...
Lượt xem: 554