bloom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloom
Phát âm : /blu:m/
+ danh từ
- hoa
- sự ra hoa
- in bloom
đang ra hoa
- in bloom
- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
- in the full bloom of youth
trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
- in the full bloom of youth
- phấn (ở vỏ quả)
- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
- to take the bloom off
làm mất tươi
- to take the bloom off
+ nội động từ
- có hoa, ra hoa, nở hoa
- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
+ danh từ
- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
efflorescence flower prime peak heyday blossom flush blush rosiness bloom of youth salad days blooming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bloom":
balaam balloon balm blain blame bloom blown - Những từ có chứa "bloom":
abloom autumn-blooming bloom bloomer bloomers blooming cobalt bloom early-blooming fall-blooming late-spring-blooming - Những từ có chứa "bloom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hơ hớ hoa niên chớm nở đâm bông hoa huê khai hoa nở bông Hà Nội
Lượt xem: 927