boar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boar
Phát âm : /bɔ:/
+ danh từ
- lợn đực
- thịt lợn đực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wild boar Sus scrofa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boar":
bar bare barie bear bearer beaver beer beery bere berry more... - Những từ có chứa "boar":
aboard above-board across-the-board backboard baffle-board billboard blackboard boar board board-wages more...
Lượt xem: 901