boss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boss
Phát âm : /bɔs/
+ danh từ
- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
+ ngoại động từ
- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
- to the show
quán xuyến mọi việc
- to the show
+ danh từ
- cái bướu
- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên
+ danh từ, động từ
- (như) bos
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boss":
back bag bake base bases bash basic basis bask bass more... - Những từ có chứa "boss":
boss boss-eyed bossy emboss embossed embossment embossment-map straw boss - Những từ có chứa "boss" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cai thợ sếp chủ ăn tiêu
Lượt xem: 1029