--

boss

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boss

Phát âm : /bɔs/

+ danh từ

  • (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
  • tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
    • to the show
      quán xuyến mọi việc

+ danh từ

  • cái bướu
  • (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
  • (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
  • (kiến trúc) chỗ xây nổi lên

+ danh từ, động từ

  • (như) bos
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boss"
Lượt xem: 964