--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bough
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bough
Phát âm : /bau/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cành cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bough"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bough"
:
bag
baggy
bash
beach
beech
beg
beige
big
bock
bog
more...
Những từ có chứa
"bough"
:
bough
bough-pot
boughed
boughless
bought
boughten
overbought
underbought
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
bough
:
cành cây