--

bout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bout

Phát âm : /baut/

+ danh từ

  • lần, lượt, đợi
    • a bout of fighting
      một đợt chiến đấu
  • cơn (bệnh); chầu (rượu)
    • a bad coughing bout
      cơn ho rũ rượi
    • a dringking bout
      một chầu say bí tỉ
  • cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
    • a bout with the enemy
      cuộc chiến đấu với kẻ địch
    • a bout with the gloves
      cuộc so găng
  • this bout
    • nhân dịp này
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bout"
Lượt xem: 551