--

brim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brim

Phát âm : /brim/

+ danh từ

  • miệng (bát, chén, cốc)
  • vành (mũ)
  • full to the brim
    • đầy ắp, đầy phè

+ ngoại động từ

  • đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

+ nội động từ

  • tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp
  • to brim over
    • tràn đầy
      • to brim over with joy
        tràn đầy sung sướng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: 
    rim lip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brim"
Lượt xem: 454