bus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bus
Phát âm : /bʌs/
+ danh từ
- xe buýt
- to go by bus
đi xe buýt
- to go by bus
- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
- to miss the bus
- nhỡ xe buýt
- bỏ lỡ cơ hội
- thất bại trong công việc
+ nội động từ
- đi xe buýt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jalopy heap busbar bus topology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bus"
Lượt xem: 553