--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Shaddock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bòng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"bòng"
:
đèo bòng
bòng
bòng bong
bòng chanh
Những từ có chứa
"bòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dipladenia boliviensis
skein
jumble
snarl
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
bòng
:
Shaddock